Wed Nov 03, 2010 10:42 pm
Kết quả rèn luyện của sinh viên lớp đại học hành chính chính quay ks9c học kỳ I năm học 2008 - 2009
Stt Họ và tên Điểm số Quy đổi
Thái thị ái 61 0.4
Đinh thị thúy an 49 -0.5
Phạm thị ngọc anh 54 0
Trần văn ân 59 0
Nguyễn thị thu Ba 65 0.4
Huỳnh thị bích 60 0.4
Hoàng văn cảnh 47 -0.5
Lê xuân cường 53 0
Lê hữu chánh 50 0
Nguyễn đình chiến 45 -0.5
Phạm duy doanh 60 0.4
Nguyễn hoài cát dung 54 0
Nguyễn thị dung
Nguyễn anh dũng 55 0
Trương quang duy 57 0
Trần thị đào 72 0.6
Nguyễn cảnh đức 42 -0.5
Nguyễn văn đức 52 0
Hoàng văn giới 58 0
Phạm văn hà 58 0
Cao văn hải 44 -0.5
Nguyễn hữu hải 49 -0.5
Nguyễn thị hằng 58 0
Nguyễn thị thu hằng 51 0
Điểu thị thu hiền 55 -1.0
Nguyễn thị thu hiền 51 0
Phạm khắc hiếu 45 -0.5
Lê thị xuân hòa 60 0.4
Phạm thị hoài 59 0
Phạm thị thu hoài 55 0
Danh thị cẩm hồng 74 0.6
Nguyễn thị huế 45 -0.5
Lê thị huệ 61 0.4
Đào quốc hung 47 -0.5
Trần văn hung 46 -0.5
Lê thị huyền 58 0
Đoàn thị hường 54 0
Bùi văn khánh 52 0
Lê đức lãm 60 0.4
Võ thị thu lan 60 0.4
Nguyễn thị lien 47 -0.5
Hoàng việt linh 58 0
Lê thị loan 64 0.4
Nguyễn thị lộc 49 -0.5
Trương tấn lộc 58 0
Trần thị lương 49 -0.5
Phạm thị mai 41 -0.5
Nguyễn đình minh 52 0
Phạm hồng minh 41 -0.5
Nguyễn hoài nam 66 0.4
Nguyễn văn nam 50 0
Đoàn thị ninh 62 0.4
Võ thị ninh 53 0
Nguyễn văn nước 46 -0.5
Nguyễn tiến nghĩa 41 -0.5
Hoàng đức ngọc 66 0.4
Nguyễn xuân nguyên 62 0.4
Trương thế nguyễn 51 0
Trần thị nhàn 50 0
Đỗ thị thanh nhạn 43 -0.5
Đặng thị nhuận 48 -0.5
Trần hoàng nhựt 66 0.4
Võ thị oanh 49 -0.5
Hồ quốc phú 52 0
Bùi văn phúc 51 0
Hoàng trung phúc 62 0.4
Nguyễn văn quang 59 0
Ngô bá quý 55 0
Phạm thị quý 60 0.4
Phan thị thúy quỳnh 54 0
Nguyễn thị sen 54 0
Nguyễn hoàng sơn 61 0.4
Mang viên tân 55 0
Nguyễn hữu toàn 53 0
Trần tiến tới 55 0
Nguyễn văn tùng 50 0
Trần thị thanh tuyền 60 0.4
Lục trọng thái 56 0
Phan văn thành 60 0.4
Ngôn thị minh thảo 63 0.4
Nguyễn thị thảo 56 0
Ngô thị thắm 57 0
Nguyễn văn thắng 54 0
Bùi nguyễn trung thông 61 0.4
Nguyễn văn thống 59 0
Nguyễn thị thu 54 0
Dương văn thụ 53 0
Hồ thị ngọc thùy 64 0.4
Bùi thị thúy 53 0
Nguyễn thị kim thúy 70 0.6
Quách thị thương 57 0
Dương thị trang 63 0.4
Nguyễn thị kiều trang 65 0.4
Nguyễn thu trang -1.0
Phạm thị trang 58 0
Trương thị tố uyên 70 0.6
Hoàng thị vân 55 0
Nguyễn thị hà vi 69 0.4
Đoàn ngọc vinh 60 0.4
Trần công vinh 59 0
Trịnh trường vĩnh 61 0.4
Võ tấn vũ 70 0.6
Stt Họ và tên Điểm số Quy đổi
Thái thị ái 61 0.4
Đinh thị thúy an 49 -0.5
Phạm thị ngọc anh 54 0
Trần văn ân 59 0
Nguyễn thị thu Ba 65 0.4
Huỳnh thị bích 60 0.4
Hoàng văn cảnh 47 -0.5
Lê xuân cường 53 0
Lê hữu chánh 50 0
Nguyễn đình chiến 45 -0.5
Phạm duy doanh 60 0.4
Nguyễn hoài cát dung 54 0
Nguyễn thị dung
Nguyễn anh dũng 55 0
Trương quang duy 57 0
Trần thị đào 72 0.6
Nguyễn cảnh đức 42 -0.5
Nguyễn văn đức 52 0
Hoàng văn giới 58 0
Phạm văn hà 58 0
Cao văn hải 44 -0.5
Nguyễn hữu hải 49 -0.5
Nguyễn thị hằng 58 0
Nguyễn thị thu hằng 51 0
Điểu thị thu hiền 55 -1.0
Nguyễn thị thu hiền 51 0
Phạm khắc hiếu 45 -0.5
Lê thị xuân hòa 60 0.4
Phạm thị hoài 59 0
Phạm thị thu hoài 55 0
Danh thị cẩm hồng 74 0.6
Nguyễn thị huế 45 -0.5
Lê thị huệ 61 0.4
Đào quốc hung 47 -0.5
Trần văn hung 46 -0.5
Lê thị huyền 58 0
Đoàn thị hường 54 0
Bùi văn khánh 52 0
Lê đức lãm 60 0.4
Võ thị thu lan 60 0.4
Nguyễn thị lien 47 -0.5
Hoàng việt linh 58 0
Lê thị loan 64 0.4
Nguyễn thị lộc 49 -0.5
Trương tấn lộc 58 0
Trần thị lương 49 -0.5
Phạm thị mai 41 -0.5
Nguyễn đình minh 52 0
Phạm hồng minh 41 -0.5
Nguyễn hoài nam 66 0.4
Nguyễn văn nam 50 0
Đoàn thị ninh 62 0.4
Võ thị ninh 53 0
Nguyễn văn nước 46 -0.5
Nguyễn tiến nghĩa 41 -0.5
Hoàng đức ngọc 66 0.4
Nguyễn xuân nguyên 62 0.4
Trương thế nguyễn 51 0
Trần thị nhàn 50 0
Đỗ thị thanh nhạn 43 -0.5
Đặng thị nhuận 48 -0.5
Trần hoàng nhựt 66 0.4
Võ thị oanh 49 -0.5
Hồ quốc phú 52 0
Bùi văn phúc 51 0
Hoàng trung phúc 62 0.4
Nguyễn văn quang 59 0
Ngô bá quý 55 0
Phạm thị quý 60 0.4
Phan thị thúy quỳnh 54 0
Nguyễn thị sen 54 0
Nguyễn hoàng sơn 61 0.4
Mang viên tân 55 0
Nguyễn hữu toàn 53 0
Trần tiến tới 55 0
Nguyễn văn tùng 50 0
Trần thị thanh tuyền 60 0.4
Lục trọng thái 56 0
Phan văn thành 60 0.4
Ngôn thị minh thảo 63 0.4
Nguyễn thị thảo 56 0
Ngô thị thắm 57 0
Nguyễn văn thắng 54 0
Bùi nguyễn trung thông 61 0.4
Nguyễn văn thống 59 0
Nguyễn thị thu 54 0
Dương văn thụ 53 0
Hồ thị ngọc thùy 64 0.4
Bùi thị thúy 53 0
Nguyễn thị kim thúy 70 0.6
Quách thị thương 57 0
Dương thị trang 63 0.4
Nguyễn thị kiều trang 65 0.4
Nguyễn thu trang -1.0
Phạm thị trang 58 0
Trương thị tố uyên 70 0.6
Hoàng thị vân 55 0
Nguyễn thị hà vi 69 0.4
Đoàn ngọc vinh 60 0.4
Trần công vinh 59 0
Trịnh trường vĩnh 61 0.4
Võ tấn vũ 70 0.6